🔧 Thông số kỹ thuật nổi bật
-
Kích thước tổng thể: 1.845 x 685 x 1.125 mm
-
Trọng lượng: 101 kg
-
Chiều cao yên: 760 mm
-
Khoảng sáng gầm xe: 125 mm
-
Dung tích bình xăng: 6 lít
-
Động cơ: Xăng, 4 thì, 1 xi-lanh, làm mát bằng không khí
-
Dung tích xi-lanh: 49,5 cm³
-
Công suất cực đại: 2,7 kW tại 8.500 vòng/phút
-
Mô-men xoắn cực đại: 3,5 Nm tại 7.000 vòng/phút
-
Hệ thống truyền động: Tự động, vô cấp
-
Phanh: Tang trống trước và sau
-
Lốp: Không săm 90/90-12 cho cả trước và sau
🎨 Thiết kế & Trang bị
-
Kiểu dáng: Phong cách cổ điển pha hiện đại, lấy cảm hứng từ Vespa, phù hợp với nhiều đối tượng người dùng.
-
Màu sắc: Đa dạng với các màu như xám, trắng, đỏ, mang lại sự lựa chọn phong phú cho người dùng.
-
Đèn pha: Sử dụng công nghệ LED, cho ánh sáng trắng hiệu quả, đảm bảo an toàn khi di chuyển ban đêm.
-
Đồng hồ: Thiết kế analog, hiển thị đầy đủ thông tin như vận tốc, mức nhiên liệu, tổng quãng đường.
-
Cốp xe: Rộng rãi, có thể chứa được mũ bảo hiểm nửa đầu và các vật dụng cá nhân khác.
-
Ổ khóa đa năng: Tích hợp chức năng mở yên và nắp bình xăng, tiện lợi cho người sử dụng.
-
Gạt chân chống nghiêng tắt máy: Tính năng an toàn giúp xe tự động tắt máy khi chân chống nghiêng được gạt xuống.
✅ Ưu điểm
-
Không cần bằng lái: Phù hợp cho học sinh, sinh viên và người chưa có bằng lái xe.
-
Tiết kiệm nhiên liệu: Mức tiêu thụ khoảng 1,98 lít/100 km, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
-
Thiết kế thanh lịch: Phù hợp với nhiều đối tượng người dùng, đặc biệt là phái nữ.
-
Dễ điều khiển: Trọng lượng nhẹ, chiều cao yên phù hợp, giúp người dùng dễ dàng điều khiển xe.
-
Giá thành hợp lý: Khoảng 23 – 24 triệu đồng, phù hợp với túi tiền của nhiều người dùng.
⚠️ Lưu ý
-
Tốc độ tối đa: Khoảng 50 km/h, phù hợp cho việc di chuyển trong đô thị, không thích hợp cho những chuyến đi xa hoặc đường cao tốc.
-
Phanh tang trống: Không hiệu quả bằng phanh đĩa, cần lưu ý khi di chuyển ở tốc độ cao hoặc đường trơn trượt.
Đánh giá Kymco Like 50 – Phiên bản nâng cấp